THÉP TY TNHH THÉP HOÀNG VIỆT
Cụm Công nghiệp Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Hotline 247:
0989.110.789
♦ Thành phần hóa học :
Mác thép
|
Thành phần hoá học (%) | ||||||
C | Si | Mn | Ni | Cr | P | S | |
SS400 | 0.11 ~ 0.18 | 0.12 ~ 0.17 | 0.40 ~ 0.57 | 0.03 | 0.02 | 0.02 | 0.03 |
S50C | 0.47 ~ 0.53 | 0.15 ~ 0.35 | 0.6 ~ 0.9 | 0.2 | 0.2 | 0.030 max | 0.035 max |
S55C | 0.52 ~ 0.58 | 0.15 ~ 0.35 | 0.6 ~ 0.9 | 0.2 | 0.2 | 0.030 max | 0.035 max |
♦ Tính chất cơ lý tính:
Mác thép | Giới hạn chảy (N/mm2) | Giới hạn đứt (N/mm2) |
Giãn dài tương đối (%) |
Uốn cong | ||
ø ≤ 16 | ø > 16 | Góc uốn (0) | Bán kính gối uốn (R) |
|||
SS 400 | 245 min | 235 min | 400 ~ 510 | 20 min (ø ≤ 25) | 180 | R = 1,5 x ø |
24 min (ø > 25) |